awkward | Ngha ca t Awkward T in Anh

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Tính từ · Vụng về · Lúng túng, ngượng ngịu · Bất tiện; khó khăn, nguy hiểm · Khó xử, rầy rà, rắc rối. to be in an awkward